--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mưu kế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mưu kế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưu kế
+
Scheme, device
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưu kế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mưu kế"
:
mù khơi
mưu kế
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
mưu kế
:
Scheme, device
+
frankness
:
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
+
khuất thân
:
Bow tọKhông chịu khuất thân trước cường quyềnTo refuse to bow to tyrannical power
+
sin sít
:
xem sít (láy)
+
crambe maritima
:
(thực vật học) cải biển